Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
móng tay
[móng tay]
|
fingernail; nail
Nail file
To paint/polish/varnish one's nails
To bite one's nails
To give something a scrape with one's nail